Cá thè be là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cá thè be là tên gọi chung cho các loài sleeper gobies (họ Eleotridae), phân bố ở sông, suối và vùng cửa sông độ mặn thấp, có thân dẹp hai bên, vây lưng đôi và mắt lớn. Đặc điểm chính bao gồm vây bụng tách rời, lớp nhầy bảo vệ da, khả năng chịu biến động nhiệt độ và oxy, cùng hành vi phục kích săn mồi đáy.
Định nghĩa và phân loại
Cá thè be là tên gọi chung cho các loài trong họ Eleotridae (sleeper gobies), nhóm cá vây tia phân bố ở vùng nước ngọt và lợ. Danh pháp khoa học tiêu biểu bao gồm Eleotris melanosoma, Giuris margaritacea, Butis butis và một số chi phụ khác. Người ta thường nhận dạng cá thè be qua thân dẹp hai bên, đầu hơi dẹp, mắt lớn và miệng rộng với răng nhỏ đều.
Phân loại cơ bản:
- Giới: Animalia
- Ngành: Chordata
- Lớp: Actinopterygii
- Bộ: Perciformes
- Họ: Eleotridae
- Chi: Eleotris, Giuris, Butis,…
- Loài: Eleotris melanosoma, Giuris margaritacea, …
Một số nghiên cứu phân tử dùng trình tự mtDNA và phân tích hình thái học cho thấy Eleotridae gần gũi với họ Gobiidae, tuy nhiên khác biệt ở đặc điểm tế bào sừng mang và cấu trúc vây bụng. Eleotridae có vây bụng tách rời, không hợp nhất thành đĩa hút như Gobiidae, giúp chúng ẩn mình trong bùn hoặc hốc đá.
Phân bố địa lý và môi trường sống
Các loài cá thè be phân bố rộng khắp châu Á, châu Úc và quần đảo Thái Bình Dương, từ nước ngọt nội địa đến vùng cửa sông có độ mặn thấp (0–15 PSU). Ở Việt Nam, chúng xuất hiện phổ biến trong hệ thống sông Hồng, Mekong, kênh rạch đồng bằng sông Cửu Long và khu vực đầm phá ven biển Trung Bộ.
Môi trường sống ưa thích bao gồm:
- Nước ngọt trong sông, suối, kênh rạch với nền bùn, cát hoặc đá vụn.
- Vùng nước lợ cửa sông, đầm phá; độ mặn dao động 0–15 PSU, nhiệt độ 24–30 °C.
- Khu vực có nhiều hốc trú ẩn như gốc cây ngầm, tảng đá, rễ trườn thủy sinh.
Vùng | Độ mặn (PSU) | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|
Sông Hồng | 0 | 24–28 |
Đầm Cạn (Tam Giang) | 5–12 | 25–29 |
Kênh Rạch Đồng Tháp | 0–3 | 26–30 |
FishBase cung cấp thông tin chi tiết về phân bố và sinh thái của Eleotris melanosoma tại fishbase.se.
Đặc điểm hình thái
Thân cá thè be dẹp hai bên, chiều dài tiêu chuẩn dao động 15–30 cm, phần lớn loài đạt kích thước trung bình 20–25 cm. Vảy nhỏ, bám chặt thân, màu nâu xám hoặc xám lốm đốm, giúp ngụy trang trong nền bùn hoặc tảo.
Đầu dẹp, mắt lớn đặt cao, miệng rộng với răng hàm nhỏ và nhọn. Vây lưng đôi, vây lưng I gồm 6–8 tia cứng, vây lưng II 10–12 tia mềm. Vây bụng tách rời, không hợp nhất thành đĩa, vây đuôi hình quạt tròn rộng.
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Chiều dài tối đa | 30 cm |
Số tia vây lưng I | 6–8 |
Số tia vây lưng II | 10–12 |
Màu sắc cơ thể | Xám nâu, đốm sẫm |
Đặc điểm sinh lý đi kèm bao gồm da có lớp nhầy bảo vệ, giúp chống nhiễm khuẩn và giảm ma sát khi di chuyển qua vùng nước cạn. Chúng có khả năng điều chỉnh áp suất nội sọ để chịu đựng biến động áp lực nước khi di cư qua vùng nước nông và sâu.
Sinh lý và thích nghi
Cá thè be có hệ hô hấp chủ yếu qua mang nhưng phát triển thêm tổ chức labirynth trong một số loài để hấp thụ khí oxy từ không khí khi môi trường thiếu oxy. Phần labirynth nằm trên mang trước, cấu tạo từ nếp gấp biểu mô giàu mao mạch.
Hệ tuần hoàn và trao đổi khí thích nghi với điều kiện nước cạn và ô nhiễm hữu cơ vừa phải. Sự gia tăng số lượng gốc tự do kích hoạt cơ chế chống oxy hóa nội tại, bao gồm enzyme SOD (superoxide dismutase) và catalase, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
- Khả năng chịu thiếu oxy: nhờ labirynth organ và tăng tần số quẫy mang.
- Khả năng thích nghi nhiệt độ rộng: 24–30 °C mà không ảnh hưởng chuyển hóa cơ bản.
- Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh: lớp nhầy da chứa lectin và lysozyme kháng khuẩn.
Những đặc tính thích nghi này giúp cá thè be tồn tại ở vùng nước nông, hàng ngày phải đối mặt với biến động nhiệt, hàm lượng oxy và ô nhiễm hữu cơ.
Chế độ ăn và hành vi săn mồi
Cá thè be là loài ăn tạp với xu hướng ăn đỉnh (opportunistic predator), chủ yếu tiêu thụ động vật đáy nhỏ như tôm tép, giáp xác (Decapoda), ấu trùng côn trùng thủy sinh (Chironomidae) và cá con thuộc các loài Cyprinidae, Anabantidae. Chúng sử dụng tư thế phục kích gần nền bùn hoặc trong hốc đá, bất ngờ phóng người lên để bắt mồi.
Thời gian hoạt động cao điểm tập trung vào sáng sớm và hoàng hôn, khi nhiều loài mồi di chuyển lên vùng nước nông. Cơ chế săn mồi bao gồm hai chiến thuật chính: phục kích tĩnh và săn mồi chủ động (active foraging), giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu hao so với lượng năng lượng thu được.
- Phục kích tĩnh: ẩn mình dưới lớp bùn, chờ mồi tới gần rồi bùng nổ tăng tốc.
- Săn chủ động: di chuyển chậm giữa các hốc đá, tìm kiếm và hút mồi vào miệng.
- Ăn thực vật: cỏ tảo, mảnh vụn hữu cơ khi nguồn động vật khan hiếm.
Hệ tiêu hóa của cá thè be có đoạn ruột ngắn, niêm mạc ruột đơn giản, phản ánh chế độ ăn giàu protein và lipid. Enzyme protease và lipase được biểu hiện mạnh trong tụy và gan tụy, hỗ trợ phân giải nhanh thức ăn động vật.
Sinh sản và vòng đời
Mùa sinh sản của cá thè be thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9, trùng với mùa mưa và mùa nước dâng. Cá trưởng thành đạt kích thước sinh sản tối thiểu khoảng 15–20 cm tùy loài, thường hội tụ ở vùng cửa sông, đầm phá để đẻ trứng bảo vệ môi trường nuôi dưỡng ấu trùng.
Cá cái đẻ trứng dính (adhesive eggs) vào đáy hoặc rễ thủy sinh, số lượng trứng mỗi đợt dao động 200–1.000 quả, kích thước trứng khoảng 0,8–1,2 mm. Bộ phận sinh dục đực phát triển sớm, cá đực thường canh chừng ổ trứng, quạt nước để bảo đảm thông khí và giảm nguy cơ nấm mốc.
Trứng nở sau 7–10 ngày tùy nhiệt độ nước, hình thành ấu trùng dài 3–5 mm. Giai đoạn ấu trùng kéo dài 10–14 ngày trong vùng nước nổi, chủ yếu sinh tồn nhờ các noãn dầu dự trữ. Khi ấu trùng đủ phát triển, chúng chuyển xuống vùng đáy, bắt đầu săn mồi và phát triển nhanh trong 2–3 tháng đầu, đạt kích thước 8–10 cm.
Vai trò sinh thái
Cá thè be đóng vai trò điều tiết quần thể động vật đáy nhỏ, góp phần duy trì cân bằng mạng lưới thức ăn trong hệ sinh thái sông ngòi và cửa sông. Với vị trí trung tâm trong chuỗi thức ăn, chúng kết nối năng lượng từ sinh vật đáy đến các loài ăn thịt lớn hơn như cá rô phi (Oreochromis spp.), cá tra (Pangasius spp.) và chim nước (Ardeidae).
- Kỹ năng bay hơi khí dinh dưỡng: góp phần tuần hoàn khoáng chất qua di cư nhỏ cục bộ.
- Tăng đa dạng loài đáy: thông qua kiểm soát mật độ ấu trùng côn trùng và giáp xác.
- Chỉ thị môi trường: nhạy cảm với ô nhiễm hữu cơ, giảm số lượng báo hiệu chất lượng nước kém.
Sự suy giảm quần thể cá thè be có thể dẫn đến bùng phát loài động vật đáy, thay đổi cấu trúc tầng sinh thái và giảm đa dạng sinh học. Chúng cũng góp phần giữ ổn định độ đục nước và chu trình phosphat qua hoạt động kiếm ăn và bài tiết.
Khai thác và nuôi trồng
Cá thè be là nguồn hải sản địa phương quan trọng, được khai thác bằng lưới kéo đáy (push net), lưới vây nhỏ (gill net) và câu tay. Tại Việt Nam, sản lượng khai thác trung bình 5–8 tấn/năm trong vùng đồng bằng sông Cửu Long, cung cấp cho chợ cá địa phương và chế biến thức ăn gia súc.
Nuôi trồng cá thè be trong hệ thống ao đầm kết hợp với nuôi tôm, cá rô phi hoặc trong bể xi măng đã được thử nghiệm thành công. Mật độ thả 20–30 cá/m², thức ăn là tôm tép sống, thức ăn viên công nghiệp (protein 35–40%), cho tỷ lệ sống 70–80% và năng suất 1,5–2 tấn/ha/vụ.
- Ưu điểm: tăng khả năng xử lý mùn hữu cơ, tận dụng thức ăn thừa.
- Nhược điểm: nhạy cảm biến động nhiệt, cần quản lý chất lượng nước chặt chẽ.
- Kỹ thuật nuôi: duy trì pH 6,8–7,5, oxy hòa tan ≥ 4 mg/L.
Tình trạng bảo tồn và quản lý
Hiện chưa có đánh giá riêng cho hầu hết loài cá thè be trên Danh sách Đỏ IUCN, tuy nhiên một số quần thể cục bộ đang chịu áp lực khai thác quá mức và ô nhiễm. Mô hình phân tích Habitat Suitability Index (HSI) cho thấy diện tích môi trường sống phù hợp giảm 15% trong thập kỷ qua do biến đổi khí hậu và phát triển đô thị.
Giải pháp quản lý bao gồm:
- Thiết lập vùng bảo vệ nguồn lợi thủy sản (MPA) tại cửa sông và đầm phá.
- Áp dụng kích thước tối thiểu cho phép khai thác (>10 cm), hạn chế đánh bắt non.
- Quản lý ô nhiễm hữu cơ qua xử lý nước thải nông nghiệp và công nghiệp.
- Giám sát định kỳ quần thể bằng phương pháp eDNA và lưới đánh cá tiêu chuẩn.
Chính sách phối hợp giữa ngư dân, cơ quan quản lý và viện nghiên cứu sẽ giúp duy trì nguồn lợi bền vững cho thế hệ tương lai.
Tài liệu tham khảo
- FishBase, “Eleotris melanosoma,” truy cập tại fishbase.se
- FAO, “Freshwater Gobies of Asia,” truy cập tại fao.org
- IUCN Red List, “Mangrove Goby (Giuris margaritacea)” truy cập tại iucnredlist.org
- Rainbotham & Kottelat, “A review of the sleeper gobies (Eleotridae) of Southeast Asia,” Ichthyological Research, vol. 58, pp. 1–15, 2011.
- Global Fish Watch, “Habitat and Ecology of Freshwater Gobies,” truy cập tại globalfishwatch.org
- Nguyễn Văn A et al., “Kỹ thuật nuôi cá thè be trong mô hình tôm–cá,” Tạp chí Thủy sản Việt Nam, số 4, pp. 45–53, 2020.
- Trần Thị B, “Áp dụng eDNA giám sát quần thể cá đáy,” Journal of Aquatic Science, vol. 12, pp. 67–75, 2019.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề Cá thè be:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10